Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồ uống


[đồ uống]
drink; beverage; drinkables; potables
Chị tính luôn cả đồ uống rồi chứ?
Did you count the drinks as well?



Drink;beverage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.